Trong thời đại công nghệ số bùng nổ, việc tối ưu hóa quá trình logistics thông qua các giải pháp điện tử đã trở thành một yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả và cạnh tranh trên thị trường. E – Logistics, hay logistics điện tử, không chỉ đơn thuần là xu hướng, mà đã trở thành nhu cầu thiết yếu của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài. Bài viết dưới đây Bachlongorder sẽ chia sẻ một số thông tin để doanh nghiệp hiểu rõ hơn về E – Logistics, những đặc điểm nổi bật, vai trò và xu hướng phát triển của nó tại Việt Nam.
Định nghĩa E – Logistics là gì?
E – Logistics, hay “Logistics điện tử”, là thuật ngữ dùng để chỉ việc quản lý dòng chảy hàng hóa và dịch vụ của một tổ chức thông qua các nền tảng trực tuyến như trang web, trang thương mại điện tử hay các ứng dụng công nghệ thông tin khác. Đây là một phần quan trọng của quá trình chuyển đổi số, nơi công nghệ thông tin được áp dụng để nâng cấp và thúc đẩy sự thích nghi của các hệ thống logistics truyền thống cho hoạt động trực tuyến.
Trong bối cảnh của cách mạng công nghiệp 4.0, E – Logistics đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến. Các công việc mà E – Logistics đảm nhận rất đa dạng, bao gồm soạn hàng và đóng gói, vận chuyển, thu tiền hộ và quản lý trả hàng. Nhờ E – Logistics, việc di chuyển hàng hóa từ nơi cung ứng đến nơi tiêu dùng trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ trong thị trường cạnh tranh.
Các đặc điểm của E – Logistics
- Dịch vụ kho hậu cần thương mại: E – Logistics cung cấp dịch vụ kho hậu cần giúp doanh nghiệp gửi số lượng hàng hóa lớn đến nhiều khách hàng trong thời gian ngắn. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình phân phối và giảm thời gian giao hàng đáng kể.
- Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng: Mục tiêu hàng đầu của E – Logistics là đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của khách hàng trong thời gian nhanh nhất. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm và gia tăng sự hài lòng của khách hàng.
- Thu thập và quản lý thông tin chi tiết: E – Logistics sử dụng các hệ thống thông tin logistics tích hợp để thu thập, lưu trữ và xử lý các thông tin, dữ liệu chi tiết. Các công nghệ như Internet, trao đổi dữ liệu thông tin điện tử và nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) được áp dụng để đảm bảo sự chính xác và minh bạch.
- Chất lượng vận chuyển cao: E – Logistics đảm bảo chất lượng vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, với tốc độ cải thiện đáng kể. Điều này gia tăng độ tin cậy của khách hàng đối với doanh nghiệp, giúp xây dựng mối quan hệ bền vững.
- Hỗ trợ đặt hàng trực tiếp: E – Logistics hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đặt hàng trực tiếp với nhà phân phối và nhà sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều người bán hơn trên toàn cầu, mở rộng khả năng kinh doanh và giảm chi phí mua hàng.
- Quản lý và điều phối hàng hóa hiệu quả: Quá trình sắp xếp, quản lý và điều phối hàng hóa được thực hiện một cách hợp lý và hiệu quả. Điều này giúp tối ưu hóa không gian kho bãi, nguồn lực và giảm thiểu thời gian cũng như chi phí vận hành.
- Đảm bảo giao hàng đúng thời điểm: E – Logistics đảm bảo người tiêu dùng nhận được hàng hóa hay sản phẩm vào đúng thời điểm cần thiết và đúng địa điểm. Đồng thời, dịch vụ này cũng giúp tiết kiệm tối đa các chi phí logistics, mang lại lợi ích kinh tế cho cả doanh nghiệp và khách hàng.
Những đặc điểm này cho thấy E-Logistics không chỉ là một dịch vụ vận chuyển mà còn là một giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Điểm khác biệt giữa E – Logistics và Logistic truyền thống
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa E – Logistics và logistics truyền thống , chúng ta cần xem xét các yếu tố cốt lõi như quy trình vận hành, đối tượng khách hàng và ứng dụng công nghệ của từng phương pháp.
Quy trình vận hành
- Logistics truyền thống thường dựa vào phương pháp thủ công và giấy tờ để xử lý đơn hàng, quản lý kho bãi và lên kế hoạch vận chuyển. Điều này đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn nhân lực, đồng thời tiềm ẩn rủi ro về sai sót và trễ hẹn.
- E – Logistics ứng dụng các hệ thống quản lý kho bãi tự động (WMS), hệ thống quản lý vận tải (TMS) và công nghệ RFID để số hóa và tự động hóa các quy trình vận hành. Nhờ vậy, E – Logistics giảm thiểu đáng kể các sai sót và nâng cao hiệu quả công việc.
Đối tượng khách hàng
- Logistics truyền thống chủ yếu phục vụ các doanh nghiệp sản xuất (B2B) và phân phối với số lượng đơn hàng lớn và ít điểm giao nhận. Mối quan hệ giữa nhà cung cấp dịch vụ logistics và khách hàng thường mang tính chiến lược và lâu dài.
- E – Logistics hướng đến việc đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp thương mại điện tử (B2C) và người tiêu dùng trực tuyến. Với số lượng đơn hàng lớn nhưng giá trị mỗi đơn hàng lại tương đối nhỏ, E – Logistics đòi hỏi tốc độ xử lý nhanh và sự linh hoạt cao.
Ứng dụng công nghệ
- Logistics truyền thống chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và kỹ năng của nhân lực để vận hành
- E – Logistics không thể tách rời khỏi việc ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa. Các công cụ như phần mềm quản lý kho, hệ thống định vị GPS, big data và trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp E – Logistics.
Tuy nhiên, trên thực tế, ranh giới giữa logistics truyền thống và e-logistics đang dần trở nên mờ nhạt hơn. Nhiều doanh nghiệp logistics đang kết hợp cả hai mô hình để tận dụng ưu thế và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Việc ứng dụng công nghệ và tự động hóa vào các hoạt động truyền thống cũng giúp nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp logistics.
Thực trạng E – Logistics tại Việt Nam hiện nay
Thực trạng
Trong những năm gần đây, E – Logistics đã trở thành một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của ngành logistics tại Việt Nam. Sự bùng nổ của thương mại điện tử và nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, hiệu quả đã thúc đẩy sự phát triển của E – Logistics.
Theo báo cáo của Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM), trong năm 2021, chi phí logistics tại các doanh nghiệp bán lẻ chiếm tỷ trọng khá lớn trong giá thành sản phẩm, dao động từ 10% đến 20%. Trong đó, chi phí vận chuyển đóng góp tỷ lệ cao nhất trong tổng chi phí logistics, khoảng từ 60% đến 80%. Tiếp theo là chi phí xếp dỡ và lưu kho, chia đơn hàng.
Để giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành, các doanh nghiệp TMĐT tại Việt Nam đang tăng cường đầu tư vào mảng E – Logistics. Các công nghệ tiên tiến như học máy (machine learning), trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), và các hệ thống phần mềm quản lý logistics đang được áp dụng rộng rãi. Cụ thể:
- Hệ thống quản lý giao nhận vận tải (TMS): Giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển, từ lập kế hoạch, điều phối phương tiện, đến theo dõi đơn hàng trong thời gian thực.
- Hệ thống quản lý kho hàng (WMS): Tự động hóa các quy trình nhập xuất kho, kiểm kê và quản lý hàng tồn kho, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả.
- Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS): Tích hợp và đồng bộ thông tin từ nhiều kênh bán hàng, giúp quản lý đơn hàng một cách chính xác và nhanh chóng.
- Hệ thống chia chọn/thực hiện đơn hàng và kho tự động: Sử dụng robot và công nghệ tự động để tối ưu hóa quá trình sắp xếp, đóng gói và phân phối hàng hóa.
Những ứng dụng công nghệ này đã và đang giúp các doanh nghiệp cải thiện độ chính xác, giảm thời gian và chi phí của quy trình vận chuyển, quản lý kho và phân phối hàng hóa. Qua đó, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Thách thức
Mặc dù E – Logistics tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, tuy nhiên, nó cũng đối mặt với nhiều thách thức. Bao gồm:
- Phục thuộc vào đối tác 3PL: Các công ty lớn như TiKi và Lazada, dù có mạng lưới giao hàng riêng, vẫn phải dựa vào các đối tác logistics bên thứ ba (3PL) để thực hiện các đơn hàng. Sự phụ thuộc này dẫn đến việc khó kiểm soát toàn bộ quy trình giao hàng, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của khách hàng. Các vấn đề phát sinh từ phía đối tác 3PL như chậm trễ trong giao hàng, sai sót trong việc xử lý đơn hàng cũng làm giảm sự tin cậy của khách hàng đối với doanh nghiệp.
- Thói quen sử dụng tiền mặt của khách hàng: Khách hàng Việt Nam vẫn có thói quen sử dụng tiền mặt thay vì thanh toán bằng thẻ. Điều này không chỉ làm tăng chi phí vận hành cho các công ty E – commerce, mà còn làm phức tạp quá trình quản lý tài chính và kiểm soát dòng tiền. Hơn nữa, việc thực hiện và thanh toán đơn hàng bằng tiền mặt có thể dẫn đến các rủi ro tài chính và thời gian xử lý lâu hơn.
- Ùn tắc giao thông: Mật độ xe máy dày đặc và tình trạng ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh là một thách thức lớn đối với ngành E – Logistics. Ùn tắc giao thông ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ giao hàng, khiến thời gian giao hàng kéo dài và trải nghiệm của khách hàng trở nên tồi tệ hơn. Khả năng giao hàng nhanh chóng và đúng hạn là một yếu tố quan trọng trong việc tạo dựng lòng tin và sự hài lòng của khách hàng.
- Vấn đề pháp lý và quy định: Là một quốc gia đang phát triển, Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức về khung pháp lý và quy định trong lĩnh vực logistics. Các doanh nghiệp gặp khó khăn khi muốn mở rộng kinh doanh ra các vùng ngoại ô và phải đối mặt với nhiều thủ tục phức tạp và chi phí gia tăng.
- Cần thời gian và sự hiểu biết thị trường: Để đạt được thành công trong ngành logistics tại Việt Nam, doanh nghiệp cần nhiều thời gian để tìm hiểu nhu cầu thị trường, áp dụng các phương pháp khác nhau để đáp ứng nhu cầu khách hàng cũng như tối ưu hóa doanh thu của công ty. Điều này đòi hỏi sự kiên nhẫn, chiến lược dài hạn và đầu tư vào công nghệ cũng như hạ tầng.
Xu hướng E – Logistics tại Việt Nam trong tương lai
Xu hướng E – Logistics tại Việt Nam trong tương lai được dự đoán sẽ phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò là “xương sống” cho ngành thương mại điện tử.
Theo Báo cáo chỉ số thương mại điện tử Việt Nam 2021 của Hiệp hội Thương mại điện tử Việt Nam (VECOM), tốc độ tăng trưởng trung bình của thương mại điện tử Việt Nam giai đoạn 2020-2025 dự kiến đạt 29%, với quy mô thị trường đạt 52 tỷ USD vào năm 2025. Những con số ấn tượng này phản ánh triển vọng rộng mở cho ngành E – Logistics, một lĩnh vực không thể thiếu để hỗ trợ và thúc đẩy thương mại điện tử phát triển.
Báo cáo “Chỉ số logistics thị trường mới nổi 2021” của Agility cũng đã xếp hạng Việt Nam nằm trong top 8 thị trường logistics tăng trưởng cao nhất toàn cầu. Điều này cho thấy sức hấp dẫn và tiềm năng của E – Logistics tại Việt Nam, hứa hẹn một cuộc đua sôi nổi và khốc liệt giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Để nắm bắt cơ hội này, các doanh nghiệp E – Logistics cần có những bước đột phá và đổi mới trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực quản trị và chất lượng nguồn nhân lực. Đồng thời, việc tăng cường hợp tác và kết nối trong nước, khu vực và toàn cầu sẽ giúp nâng cao sức cạnh tranh và chất lượng dịch vụ, đồng thời giảm giá thành và phí dịch vụ.
Ngoài ra, vai trò của Nhà nước cũng rất quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp E – Logistics trong nước. Các chính sách khuyến khích và hỗ trợ cần được triển khai để giúp các doanh nghiệp có đủ sức cạnh tranh với các tập đoàn lớn nước ngoài. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành E – Logistics mà còn góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ thương mại điện tử và logistics toàn cầu. Với những nỗ lực không ngừng, tương lai của E – Logistics tại Việt Nam chắc chắn sẽ rất hứa hẹn và phát triển mạnh mẽ.
Giải pháp E – Logistics phù hợp với doanh nghiệp trong năm 2024
Trong bối cảnh kinh tế và công nghệ phát triển nhanh chóng, các doanh nghiệp cần tìm kiếm những giải pháp E – Logistics tiên tiến để duy trì sự cạnh tranh và tối ưu hóa hoạt động. Dưới đây là một số giải pháp E – Logistics phù hợp cho doanh nghiệp trong năm 2024:
Quản lý nội bộ
Giải pháp này mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt là sự linh hoạt trong quản lý logistics hàng ngày. Doanh nghiệp có thể dễ dàng kiểm soát đơn hàng, hàng tồn kho, và quy trình đóng gói. Đồng thời, giải pháp này cung cấp tài liệu tham khảo về các nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển, giúp duy trì kiểm soát toàn diện và tái tạo quy trình một cách dễ dàng. Tuy nhiên, khi lượng hàng tồn kho tăng lên, phương pháp này có thể trở nên phức tạp và tốn nhiều thời gian hơn để quản lý hiệu quả.
Dropshipping
Dropshipping là một mô hình kinh doanh mà doanh nghiệp không cần phải lưu trữ hàng hóa trong kho của mình. Thay vào đó, khi có đơn hàng từ khách hàng, doanh nghiệp sẽ chuyển đơn hàng đó cho nhà cung cấp, và nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp đến khách hàng. Đây là một giải pháp E – Logistics hiệu quả cho các doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro và chi phí lưu kho.
Thuê chuyên gia logistics
Không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự mình quản lý toàn bộ quy trình E – Logistics. Việc thuê chuyên gia logistics sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và giảm bớt gánh nặng quản lý. Các chuyên gia logistics có thể cung cấp những giải pháp tối ưu nhất về vận chuyển, lưu kho và quản lý hàng hóa. Họ cũng có thể giúp doanh nghiệp đàm phán các điều khoản tốt hơn với các đối tác vận chuyển và tối ưu hóa chi phí. Sự hỗ trợ từ các chuyên gia sẽ giúp doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động kinh doanh chính yếu và phát triển bền vững.
Kết luận
E – Logistics đã và đang trở thành một xu hướng không thể thiếu trong nền kinh tế số hóa hiện nay. Với sự phát triển của công nghệ và hạ tầng logistics, E – Logistics sẽ tiếp tục mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ việc tăng cường hiệu quả quản lý, nâng cao trải nghiệm khách hàng, đến việc giảm thiểu rủi ro và tăng tính cạnh tranh. Tuy nhiên, để thành công trong việc áp dụng E – Logistics, doanh nghiệp cần lựa chọn các giải pháp phù hợp, đầu tư vào công nghệ và nguồn nhân lực, cũng như tìm kiếm và hợp tác với các đối tác uy tín. Mong rằng những thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích tới doanh nghiệp. Liên hệ ngay với Bachlongorder khi doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam nhé!